TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 empty weight

tải trọng rỗng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trọng lượng xe không tải

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 empty weight

 empty weight

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 empty weight /hóa học & vật liệu/

tải trọng rỗng

 empty weight /cơ khí & công trình/

trọng lượng xe không tải

 empty weight /xây dựng/

trọng lượng xe không tải