emulsion paint /xây dựng/
sơn thể vẩn
emulsion paint
sơn nhũ
emulsion paint /hóa học & vật liệu/
sơn thể vẩn
Loại sơn nước tạo ra từ thể vẩn nhiễm sắc tố hay sự phân tán một loại nhựa trong nước.
A waterbase paint that is made from a pigmented emulsion or dispersion of a resin in water.
emulsion paint, paint-paint application /xây dựng/
sơn nhũ tương