TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 enamel paint

sơn men

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sơn tráng men

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

túi men răng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 enamel paint

 enamel paint

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

enamel sac

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 enzymatic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ferment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 enamel paint /xây dựng/

sơn men

 enamel paint /xây dựng/

sơn tráng men

enamel sac, enamel paint, enzymatic, ferment

túi men răng