encroachment line /hóa học & vật liệu/
đường mép nước
encroachment line /cơ khí & công trình/
đường mép nước
encroachment line
ngấn nước
encroachment line, rim line, water boundary, water edge, water front
đường mép nước
encroachment line, water boundary, water edge, water line, water-mark
ngấn nước