entrance cable
cáp dẫn vào
entrance cable /điện/
cáp dẫn vào
entrance cable
cáp nối nhập
entrance cable /xây dựng/
cáp nối nhập
entrance cable, feed cable, lead-in cable /điện/
cáp dẫn vào
Dây cáp lớn, dùng để dẫn điện từ đường dây chính vào nơi thụ điện.
entrained cable, entrance cable, lead-in cable
cáp vào