entrance gallery /xây dựng/
địa đạo vào
access gallery, entrance gallery /cơ khí & công trình/
hành lang đến
entrance gallery, entry corridor /cơ khí & công trình;điện tử & viễn thông;điện tử & viễn thông/
hành lang vào
access gallery, entrance gallery
địa đạo vào