envelope distortion /điện tử & viễn thông/
độ méo đường bao
envelope distortion /toán & tin/
sự méo dạng đường bao
envelope distortion /toán & tin/
sự méo bao hình
envelope distortion /toán & tin/
sự méo dạng đường bao
envelope distortion /điện tử & viễn thông/
sự méo đường bao
envelope distortion /điện tử & viễn thông/
sự biến dạng đường bao