TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 envelope distortion

độ méo đường bao

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự méo dạng đường bao

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự méo bao hình

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự méo đường bao

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự biến dạng đường bao

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 envelope distortion

 envelope distortion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 envelope distortion /điện tử & viễn thông/

độ méo đường bao

 envelope distortion /toán & tin/

sự méo dạng đường bao

 envelope distortion /toán & tin/

sự méo bao hình

 envelope distortion /toán & tin/

sự méo dạng đường bao

 envelope distortion /điện tử & viễn thông/

sự méo đường bao

 envelope distortion /điện tử & viễn thông/

sự biến dạng đường bao