environmental engineering
ngành môi trường
Bất cứ hoạt động công nghệ nào nhằm giảm hoặc ngăn chặn ô nhiễm hay suy thoái những vùng đất mà con người đang sống.
Any technological activity that works to reduce or prevent the pollution or degradation of areas in which humans live.
environmental engineering /điện tử & viễn thông/
công nghệ môi trường
environmental engineering /xây dựng/
công trình môi trường