TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 error correcting code

mã sửa các sai số

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mã sửa lỗi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mã sửa sai

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 error correcting code

 error correcting code

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 error correction code

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 error-correcting code

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 self-checking code

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 error correcting code /điện tử & viễn thông/

mã sửa các sai số

 error correcting code /điện tử & viễn thông/

mã sửa lỗi

 error correcting code /điện tử & viễn thông/

mã sửa sai

 Error Correcting Code /điện tử & viễn thông/

mã sửa sai

 error correcting code /điện tử & viễn thông/

mã sửa các sai số

 error correcting code /toán & tin/

mã sửa lỗi

 error correcting code /toán & tin/

mã sửa sai

 Error Correcting Code /toán & tin/

mã sửa sai

 error correcting code, Error Correcting Code, error correction code, error-correcting code

mã sửa sai

 error correcting code, error correction code, error-correcting code, self-checking code

mã sửa lỗi