estimated value /toán & tin/
giá trị đánh giá
estimated value /toán & tin/
giá trị ước lượng
estimated value
giá trị ước lượng
estimated value
trị số ước lượng
estimated value /cơ khí & công trình/
trị số tính toán
estimated value /điện tử & viễn thông/
trị số ước lượng