TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 exhaust brake

phanh bằng khí thải

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phanh hơi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 exhaust brake

 exhaust brake

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 exhaust brake /ô tô/

phanh bằng khí thải

Là một loại phanh thường có ở động cơ dầu diesel của xe tải.

 exhaust brake

phanh hơi (thiết bị hãm)

 exhaust brake /ô tô/

phanh hơi (thiết bị hãm)