TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 expansion bearing

gối giãn nở

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gối tựa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nhiệt độ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gối di động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 expansion bearing

 expansion bearing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cushion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 temperature

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 free-end bearing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 movable bearing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shifting bearing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 expansion bearing /toán & tin/

gối giãn nở

cushion, expansion bearing

gối tựa

 expansion bearing, temperature

nhiệt độ

Số đo nhiệt độ theo một nhiệt giai như nhiệt giai bách phân hay nhiệt giai Fahrenheit.

 expansion bearing, free-end bearing, movable bearing, shifting bearing

gối di động