TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 expansion chuck

mâm gá bung

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trục gá bung khí nén

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mâm cặp trong

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 expansion chuck

 expansion chuck

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 expanding chuck

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 nipple chuck

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

air-operated expanding mandrel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mandrel-type chuck

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 expansion chuck

mâm gá bung

 expanding chuck, expansion chuck, nipple chuck

mâm gá bung

air-operated expanding mandrel, expansion chuck, nipple chuck

trục gá bung khí nén

 expanding chuck, expansion chuck, mandrel-type chuck, nipple chuck

mâm cặp trong