expulsion fuse
cầu chì phụt
expulsion fuse
cầu chì phụt ra
expulsion fuse /hóa học & vật liệu/
cầu chì phụt ra
expulsion fuse /điện/
cầu chảy bật
expulsion fuse /điện/
cầu chì phụt
expulsion fuse, expulsion-fuse unit /điện lạnh/
cầu chì cắt
expulsion fuse, expulsion-fuse unit /điện lạnh/
cầu chì phụt ra