face work /điện lạnh/
công việc trên mặt đất
face work
công việc trên mặt đất
face work /xây dựng/
công tác lát ngoài
face work /xây dựng/
công tác ốp ngoài
face work /hóa học & vật liệu/
công việc trên mặt đất
face work
công tác ốp ngoài
face work
công việc trát ốp
face work, incrustation /xây dựng/
lớp lát ngoài
face work, outer lining /xây dựng/
lớp ốp ngoài
face work, mortar work /xây dựng;toán & tin;toán & tin/
công việc trát ốp