TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 facet

mặt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mép vát cạnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

diện tích

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dao phay rãnh ba mặt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 facet

 facet

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

face

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

slotting side and face cutter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 facies

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 facet /y học/

mặt (khớp)

 facet /điện lạnh/

mặt (nhỏ)

 facet

mép vát cạnh

 facet /xây dựng/

mép vát cạnh

face, facet

diện tích

slotting side and face cutter, facet, facies

dao phay rãnh ba mặt