Việt
mặt
mép vát cạnh
diện tích
dao phay rãnh ba mặt
Anh
facet
face
slotting side and face cutter
facies
facet /y học/
mặt (khớp)
facet /điện lạnh/
mặt (nhỏ)
facet /xây dựng/
face, facet
slotting side and face cutter, facet, facies