facsimile transmission /xây dựng/
vô tuyến truyền ảnh
facsimile transmission /điện tử & viễn thông/
vô tuyến truyền ảnh
facsimile transmission /điện/
sự truyền báo ảnh
Viết tắt theo tiếng Anh là Fax, sự truyền ảnh bằng cách quét ảnh và biến đổi các độ sáng tương đối của bức ảnh ra các tín hiệu sóng điện để được truyền và in vào máy thu.
facsimile transmission /toán & tin/
sự truyền fax
facsimile transmission /toán & tin/
hệ thống truyền fax
facsimile transmission /toán & tin/
sự truyền fax
facsimile transmission, phototelegraphy /toán & tin;điện lạnh;điện lạnh/
điện báo truyền ảnh