fatigue failure
sự đứt gãy do mỏi
fatigue failure /cơ khí & công trình/
sự đứt gãy do mỏi
fatigue failure /điện lạnh/
sự hỏng do mỏi
fatigue failure
mặt gãy (do) mỏi
fatigue failure /xây dựng/
mặt gãy (do) mỏi
fatigue failure
sự phá hỏng do mỏi
fatigue failure
sự phá hoại do mỏi
fatigue failure /hóa học & vật liệu/
sự phá hủy do mỏi
fatigue failure /hóa học & vật liệu/
sự đứt gãy do mỏi
fatigue failure
phá hủy do mỏi
fatigue failure /hóa học & vật liệu/
sự cố do mỏi
fatigue failure, fatigue rupture /xây dựng/
sự phá hoại do mỏi
endurance failure, failure due to fatigue, fatigue failure
sự phá hỏng do mỏi