TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 fault trace

đường đứt gãy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự theo dõi sai hỏng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dò theo lỗi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vết lỗi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vết sai hỏng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

theo dấu lỗi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thung lũng đường đứt gãy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 fault trace

 fault trace

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Trace Errorthee

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fault line valley

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 furrow

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fault trace

đường đứt gãy

 fault trace /toán & tin/

sự theo dõi sai hỏng

 fault trace /toán & tin/

dò theo lỗi

 fault trace /toán & tin/

dò theo lỗi

 fault trace /điện tử & viễn thông/

vết lỗi

 fault trace /toán & tin/

vết sai hỏng

 fault trace, Trace Errorthee /toán & tin/

theo dấu lỗi

fault line valley, fault trace, furrow

thung lũng đường đứt gãy