feather edge
vùng sơn dặm
feather edge
mép cắt vát mỏng
feather edge /xây dựng/
mép cắt vát mỏng
feather edge /xây dựng/
mép mộng
feather edge /hóa học & vật liệu/
mép cắt vát mỏng
feather edge /ô tô/
vùng sơn dặm
feather edge /cơ khí & công trình/
lưỡi cắt mỏng
feather edge /ô tô/
vùng sơn dặm