TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 feed pitch

bước dao

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bước nạp giấy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

khoảng nạp giấy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 feed pitch

 feed pitch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 feed pitch /cơ khí & công trình/

bước dao

Là khoảng cách giữa tâm của hai lỗ dao cắt gần nhau trên băng giấy dùi lỗ.

The distance between the midpoints of adjacent feedholes in punched paper tape.

 feed pitch /toán & tin/

bước nạp giấy

 feed pitch

bước nạp giấy

 feed pitch

khoảng nạp giấy