feed rate /cơ khí & công trình/
tỷ lệ bước dao
feed rate /điện/
tốc độ nạp giấy
feed rate /cơ khí & công trình/
tỷ lệ bước dao
Là tốc độ mà nguyên vật liệu được đưa vào qua máy bằng một quy trình.
The speed at which material is moved through a machine by a process.
feed rate
tốc độ cấp liệu
feed rate /hóa học & vật liệu/
tốc độ cấp liệu
feed rate /toán & tin/
tốc độ đẩy giấy
feed rate /toán & tin/
tốc độ nạp giấy
feed rate /điện tử & viễn thông/
tốc độ đẩy giấy
feed rate
tốc độ nạp giấy