feed tank
bể cấp liệu
feed tank /cơ khí & công trình/
bình cung cấp
feed tank /toán & tin/
bình cung cấp
feed tank /hóa học & vật liệu/
bể cấp
feed tank /hóa học & vật liệu/
bể cấp liệu
feed tank /hóa học & vật liệu/
bể nạp liệu
feed tank /hóa học & vật liệu/
bể nạp liệu
feed tank
kho nguyên liệu
feed tank /hóa học & vật liệu/
thùng cấp
feed tank /hóa học & vật liệu/
thùng tiếp liệu
feed tank, feeder matching device, service tank, supply tank
thùng (đo) lưu lượng