TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 feed valve

van nạp vào

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xú bắp xăng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

van cấp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xupáp nạp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 feed valve

 feed valve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 induction valve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 inlet valve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 feed valve

van nạp vào

 feed valve /xây dựng/

xú bắp xăng

 feed valve

van cấp

 feed valve /ô tô/

van nạp vào

 feed valve /hóa học & vật liệu/

van nạp vào

 feed valve, induction valve, inlet valve

xupáp nạp