feedthrough insulator /điện/
thiết bị cách điện tiếp xuyên
feedthrough insulator
bầu xuyên
feedthrough insulator, feedthrough terminal /điện lạnh/
đầu nối xuyên
feedthrough insulator, feedthrough terminal /điện lạnh/
thiết bị cách điện điện xuyên
feedthrough insulator, through insulator /điện/
bầu xuyên
high/medium/low voltage bushing, feedthrough insulator, lead-in insulator
sứ xuyên cao áp/trung áp/hạ áp