TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 ferric oxide

ôxit sắt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ôxit sắt ba

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sắt sunfat

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 ferric oxide

 ferric oxide

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ferric oxide /hóa học & vật liệu/

ôxit sắt

 ferric oxide

ôxit sắt (III)

 ferric oxide /điện/

ôxit sắt ba

Oxit sắt có từ tính dùng để phủ lên băng ghi âm.

 ferric oxide /hóa học & vật liệu/

ôxit sắt (III)

 ferric oxide /hóa học & vật liệu/

sắt (III) sunfat

 ferric oxide /hóa học & vật liệu/

sắt (III) sunfat