ferric oxide /hóa học & vật liệu/
ôxit sắt
ferric oxide
ôxit sắt (III)
ferric oxide /điện/
ôxit sắt ba
Oxit sắt có từ tính dùng để phủ lên băng ghi âm.
ferric oxide /hóa học & vật liệu/
ôxit sắt (III)
ferric oxide /hóa học & vật liệu/
sắt (III) sunfat
ferric oxide /hóa học & vật liệu/
sắt (III) sunfat