field test, Field Test /xây dựng;điện tử & viễn thông;điện tử & viễn thông/
thử nghiệm tại hiện trường
field test /điện lạnh/
thử hiện trường
field test
thí nghiệm tại hiện trường
field test
thử nghiệm tại hiện trường
Field Test
thử nghiệm tại hiện trường
field test, full-scale test /cơ khí & công trình;xây dựng;xây dựng/
sự thử nghiệm hiện trường
field test, in-place test /xây dựng/
thí nghiệm tại hiện trường
field test, field-in-place test
sự thí nghiệm tại chỗ