figure shift /điện tử & viễn thông/
sự đổi phím
figure shift
chuyển mạch in chữ số
figure shift /toán & tin/
chuyển mạch in chữ số
figure shift /toán & tin/
chuyển mạch in chữ số
figure shift /điện tử & viễn thông/
sự chuyển sang phím số
Figure - Shift /điện tử & viễn thông/
dịch hình
figure shift /điện tử & viễn thông/
sự chuyển sang phím số
figure shift
sự chuyển sang phím số
FIGS, figure shift, figures shift
dịch chuyển hình