Việt
cặp hồ sơ
phiếu danh mục
phiếu catalo
Anh
file sheet
catalogue page
file sheet /điện tử & viễn thông/
file sheet /xây dựng/
catalogue page, file sheet /xây dựng/
catalogue page, file sheet /xây dựng;thực phẩm;thực phẩm/