TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 final assembly

cụm thiết bị cuối cùng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự lắp kết thúc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự lắp kết thúc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự lắp ráp cuối cùng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

khâu lắp chót

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 final assembly

 final assembly

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 final assembly /vật lý/

cụm thiết bị cuối cùng

 final assembly

cụm thiết bị cuối cùng

 final assembly /xây dựng/

sự lắp (ráp) kết thúc

 final assembly /cơ khí & công trình/

sự lắp (ráp) kết thúc

 final assembly /xây dựng/

sự lắp kết thúc

 final assembly /vật lý/

sự lắp ráp cuối cùng

 final assembly

khâu lắp chót

 final assembly /toán & tin/

cụm thiết bị cuối cùng

 final assembly /vật lý/

cụm thiết bị cuối cùng