final assembly /vật lý/
cụm thiết bị cuối cùng
final assembly
cụm thiết bị cuối cùng
final assembly /xây dựng/
sự lắp (ráp) kết thúc
final assembly /cơ khí & công trình/
sự lắp (ráp) kết thúc
final assembly /xây dựng/
sự lắp kết thúc
final assembly /vật lý/
sự lắp ráp cuối cùng
final assembly
khâu lắp chót
final assembly /toán & tin/
cụm thiết bị cuối cùng
final assembly /vật lý/
cụm thiết bị cuối cùng