fire door /cơ khí & công trình/
cửa ngăn cháy
fire door /hóa học & vật liệu/
cửa buồng đốt
fire door /xây dựng/
cửa chống cháy (mỏ)
fire door /hóa học & vật liệu/
cửa chống cháy (mỏ)
fire door /điện/
cửa ngăn cháy
fire door /xây dựng/
cửa ngăn cháy
fire door /xây dựng/
cửa phòng cháy
fire door /xây dựng/
cửa phòng cháy
fire door
cửa chịu lửa
fire door
cửa chống cháy (mỏ)
fire door
cửa phòng cháy
fire door, fire resistant door, fire resisting door
cửa chịu lửa