fire screen
màn chắn lửa, tấm chắn lửa
fire screen /hóa học & vật liệu/
tấm chắn tia lửa (hàn)
fire screen /xây dựng/
tấm chắn tia lửa (hàn)
fire screen /xây dựng/
màn chắn lửa, tấm chắn lửa
Màn chắn tia lửa đặt ở lò sưởi để ngăn tia lửa hay muội than bắn vào phòng. Tương tự, fire guard.
A framelike wire screen used in a fireplace to protect against flying sparks and embers. Also, fire guard.
fire screen /hóa học & vật liệu/
màn che lửa
fire screen
lưới chắn lửa
fire screen /xây dựng/
lưới chắn lửa
fire screen /xây dựng/
màn chắn lửa
fire screen /xây dựng/
màn chắn lửa, tấm chắn lửa
fire curtain, fire screen /vật lý/
màn chắn lửa