fire station /vật lý/
đội phòng cháy chữa cháy
fire station /hóa học & vật liệu/
đội phòng cháy chữa cháy
fire station /hóa học & vật liệu/
trạm chứa cháy
fire station /xây dựng/
trạm xe chữa cháy
fire station
đội phòng cháy chữa cháy
fire service, fire station /xây dựng;vật lý;vật lý/
trạm chữa cháy
engine house, fire station, fire-alarm post /điện lạnh;xây dựng;xây dựng/
trạm cứu hỏa