firebox
buồng đốt
combustion unit, firebox /môi trường;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/
phòng đốt
fire box boiler, fire chamber, firebox, flame-chamber, flash chamber, furnace
nồi hơi kiểu buồng đốt
Một quy trình làm thay đổi một vật liệu cac bon nat sang cacbon trong một thùng có áp cao bằng cách đốt ở áp thấp, máy tách khí và dầu thông thường.
A process for converting a carbonaceous material to carbon in a higher-pressure vessel by flashing it into a low-pressure, conventional oil-and-gas separator. Also, flash trap, flash vessel.