fireclay brick /vật lý/
gạch chịu lửa (lò)
fireclay brick
gạch samôt
fireclay brick /xây dựng/
gạch samot
fire-brick lined, firebrick or fire brick, fireclay brick
được lót gạch chịu lửa
Loại gạch chịu được sức nóng, làm từ đất sét chịu lửa dùng để lót vào các lò sưởi, ống khói, và các nơi có lửa.
A highly heat-resistant brick made from fire clay and used to line furnaces, chimneys, and fireplaces.