TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 fish eye

viên mắt cá

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đốm mắt cá

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lỗ mắt cá

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vòng mắt cá

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 fish eye

 fish eye

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fish eye /hóa học & vật liệu/

viên mắt cá

 fish eye /y học/

đốm mắt cá (chất dẻo)

 fish eye /y học/

lỗ mắt cá

 fish eye /y học/

viên mắt cá

 fish eye /y học/

vòng mắt cá (thép)

 fish eye /y học/

lỗ mắt cá

 fish eye

đốm mắt cá (chất dẻo)

 fish eye

vòng mắt cá (thép)