fishpole antenna
ăng ten cần câu
fishpole antenna /toán & tin/
ăng ten cần câu
fishpole antenna /điện tử & viễn thông/
ăng ten cần câu
fishpole antenna, whip antenna /điện tử & viễn thông/
ăng ten cần câu
fishpole antenna, whip antenna /điện tử & viễn thông/
ăng ten râu