flame trap /xây dựng/
bộ thu ngọn lửa
flame trap /xây dựng/
bộ thu ngọn lửa, cửa sập phòng cháy
flame trap
bộ thu ngọn lửa, cửa sập phòng cháy
Thiết bị giữ ngọn lửa ga ra xa đường ống dẫn.
A device that keeps a gas flame out of the supply pipe.
flame trap /ô tô/
van chống khí cháy
flame trap
bộ thu ngọn lửa
flame trap
bộ thu ngọn lửa, cửa sập phòng cháy
firetrap, flame trap
rãnh phòng cháy