flash barrier /xây dựng/
màn chắn chớp sáng
flash barrier /cơ khí & công trình/
màn chắn hồ quang
flash barrier /cơ khí & công trình/
màn chắn tia lửa
flash barrier
màn chắn chớp sáng
flash barrier
vành chắn tia lửa
flash barrier /điện/
vành chắn tia lửa
fire isolated passageway, flash barrier /cơ khí & công trình/
hành lang ngăn cháy