TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 flat screen

sàng phẳng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sàn phẳng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hiển thị màn hình phẳng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 flat screen

 flat screen

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flat slab floor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flat slad ceiling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 plate floor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Flat Panel Display

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flat panel monitor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flat-panel display

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flat screen /xây dựng/

sàng phẳng

 flat screen, flat slab floor, flat slad ceiling, plate floor /xây dựng/

sàn phẳng

Sàn bê tông cốt thép thường được sử dụng trong các tòa nhà văn phòng do tính linh hoạt của nó trong khả năng thay đổi hình dạng, kích thước phòng.

A reinforced-concrete floor, often used in office buildings because of its flexibility in altering the shape and size of partition rooms.

Flat Panel Display, flat panel monitor, flat screen, flat-panel display

hiển thị màn hình phẳng