flat head screw /cơ khí & công trình/
vít có đầu dẹt
flat head screw /cơ khí & công trình/
vít đầu dẹp
flat head screw
vít đầu chìm
flat head screw, flat point screw /xây dựng/
vít đầu bằng
slotted countersunk-head screw, flat head screw, flat-head bolt, flat-head screw, sunk screw
vít đầu chìm có xẻ rãnh
flat head screw, flat headed screw, panhead screw, screw,flat head
vít đầu dẹt