TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 flinching

sự do dự

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 flinching

 flinching

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flinching

sự do dự

Trong quản lý chất lượng, sự thiếu khả năng của một thanh tra viên để xác định đúng ranh giới sai sót.

In quality control, an inspector' s failure to correctly identify a borderline defect as a defect.

 flinching /xây dựng/

sự do dự