flitch /xây dựng/
thanh gỗ vuông
flitch /xây dựng/
thanh gỗ vuông
flitch, unedged board /xây dựng/
ván bìa
Hai tấm kim loại kẹp giữa thêm một tấm kim loại khác để gia tăng tính kiên cố trong dầm hoặc xà.
Either of a pair of metal plates between which another metal plate is sandwiched to add reinforcement in a beam or girder. Also, flitch plate.
flitch, scale wood, scale wood lap, veneer
lớp gỗ dán