TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 float chamber

khoang phao cacbuaratơ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ngăn phao cacbuaratơ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

buồng nổi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

buồng phao

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 float chamber or us float bowl

hộp phao

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

buồng phao

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 float chamber

 float chamber

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 carburetor float chamber

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 carburettor float chamber

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 float chamber or us float bowl

float chamber

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 float chamber or US float bowl

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 float chamber /xây dựng/

khoang phao cacbuaratơ

 float chamber /xây dựng/

ngăn phao cacbuaratơ

 float chamber /hóa học & vật liệu/

buồng nổi

 float chamber

buồng phao

 carburetor float chamber, carburettor float chamber, float chamber

ngăn phao cacbuaratơ

float chamber, float chamber or US float bowl /ô tô/

hộp phao, buồng phao