TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 floating beacon

tín hiệu nổi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đèn tín hiệu ở biển

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đèn phao

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phao tiêu có phát sáng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 floating beacon

 floating beacon

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 water light

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

luminous buoy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 river beacon

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 floating beacon /giao thông & vận tải/

tín hiệu nổi (trên biển)

 floating beacon

đèn tín hiệu ở biển

 floating beacon /xây dựng/

đèn tín hiệu ở biển

 floating beacon, water light /xây dựng/

đèn phao

luminous buoy, floating beacon, river beacon

phao tiêu có phát sáng