floor slab
bản sàn tầng hầm
floor slab
bản mặt cầu
floor slab
bản mặt đường
floor slab /xây dựng/
bản mặt đường
floor slab /xây dựng/
bản nền
floor slab /xây dựng/
bản sàn
floor slab /xây dựng/
bản sàn tầng hầm
bridge deck, floor slab /xây dựng/
bản mặt cầu