TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 flow factor

hệ số dòng chảy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

yếu tố dòng chảy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 flow factor

 flow factor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flow coefficient

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 run-off coefficient

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 current factor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 factor of runoff

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flow element

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 runoff factor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flow factor /toán & tin/

hệ số dòng chảy

 flow coefficient, flow factor, run-off coefficient

hệ số dòng chảy

 current factor, factor of runoff, flow element, flow factor, runoff factor

yếu tố dòng chảy