TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 flue exhauster

quạt hút hơi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy xả khí ống khói

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 flue exhauster

 flue exhauster

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flue exhauster

quạt hút hơi

Dụng cụ được gắn vào ống khói để cung cấp gió lò cảm ứng dương.

A device attached to a vent so that it furnishes a positive induced draft.

 flue exhauster /xây dựng/

máy xả khí ống khói