TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 focus setting

sự điều chỉnh điểm tiêu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự điều chỉnh tiêu điểm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự đặt tiêu điểm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 focus setting

 focus setting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 focus setting /vật lý/

sự điều chỉnh điểm tiêu

 focus setting /vật lý/

sự điều chỉnh tiêu điểm

 focus setting /toán & tin/

sự đặt tiêu điểm

 focus setting /toán & tin/

sự điều chỉnh tiêu điểm

 focus setting /cơ khí & công trình/

sự đặt tiêu điểm

 focus setting /vật lý/

sự đặt tiêu điểm