folding strength /xây dựng/
độ bền uốn gấp
folding strength
độ bền uốn gấp
folding strength /xây dựng/
sức chống gãy (khi uốn)
folding strength /xây dựng/
sức chống gãy khi (uốn)
folding strength /toán & tin/
sức chống gãy (khi uốn)
folding strength /xây dựng/
sức chống gãy khi (uốn)
folding strength, tear-off strength /xây dựng/
sức bền gãy